Có 1 kết quả:
荷包 hé bāo ㄏㄜˊ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) embroidered pouch for carrying loose change etc
(2) purse
(3) pocket (in clothing)
(2) purse
(3) pocket (in clothing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0