Có 1 kết quả:

荷包 hé bāo ㄏㄜˊ ㄅㄠ

1/1

hé bāo ㄏㄜˊ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) embroidered pouch for carrying loose change etc
(2) purse
(3) pocket (in clothing)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0